Đọc nhanh: 雅温得 (nhã ôn đắc). Ý nghĩa là: Yaoundé, thủ đô của Cameroon.
雅温得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yaoundé, thủ đô của Cameroon
Yaoundé, capital city of Cameroon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅温得
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 房间 布置 得 淡雅 脱俗
- cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 屋里 摆设 得 很 雅致
- Phòng được bài trí trang nhã.
- 光明 使 房间 变得 温暖
- Ánh sáng làm cho căn phòng trở nên ấm áp.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 你 这 房间 的 布置 雅得 很
- Phòng của bạn được trang trí rất tinh tế.
- 妈妈 把 生活 记载 得 温馨
- Mẹ tôi ghi lại cuộc đời mẹ một cách ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
得›
温›
雅›