Đọc nhanh: 集尘罩 (tập trần tráo). Ý nghĩa là: nắp chắn bụi.
集尘罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắp chắn bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集尘罩
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
罩›
集›