Đọc nhanh: 雅士 (nhã sĩ). Ý nghĩa là: học giả thanh lịch.
雅士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học giả thanh lịch
elegant scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅士
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 泠 女士 很 优雅
- Bà Linh rất thanh lịch.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 酒 女士 十分 优雅
- Cô Tửu rất nho nhã.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 这位 女士 非常 文雅
- Người phụ nữ này rất nhã nhặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
雅›