雅士 yǎshì
volume volume

Từ hán việt: 【nhã sĩ】

Đọc nhanh: 雅士 (nhã sĩ). Ý nghĩa là: học giả thanh lịch.

Ý Nghĩa của "雅士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. học giả thanh lịch

elegant scholar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅士

  • volume volume

    - 女士 nǚshì hěn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Khố rất duyên dáng.

  • volume volume

    - wèi 烈士 lièshì 追记 zhuījì 特等功 tèděnggōng

    - ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.

  • volume volume

    - líng 女士 nǚshì hěn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Linh rất thanh lịch.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - jiǔ 女士 nǚshì 十分 shífēn 优雅 yōuyǎ

    - Cô Tửu rất nho nhã.

  • volume volume

    - xuān 女士 nǚshì 十分 shífēn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Hiên rất thanh lịch.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女士 nǚshì 非常 fēicháng 文雅 wényǎ

    - Người phụ nữ này rất nhã nhặn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa