Đọc nhanh: 雄鹰 (hùng ưng). Ý nghĩa là: đại bàng đực, tercel (chim ưng đực được sử dụng trong nuôi chim ưng).
雄鹰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại bàng đực
male eagle
✪ 2. tercel (chim ưng đực được sử dụng trong nuôi chim ưng)
tercel (male falcon used in falconry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄鹰
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 雄鹰 在 天空 飞旋
- chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雄›
鹰›