Đọc nhanh: 银鹰 (ngân ưng). Ý nghĩa là: máy bay (thường chỉ phi cơ chiến đấu). Ví dụ : - 祖国的银鹰在天空翱翔。 máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
银鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay (thường chỉ phi cơ chiến đấu)
比喻飞机 (多指战斗机)
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银鹰
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
银›
鹰›