Đọc nhanh: 雄蜂 (hùng phong). Ý nghĩa là: ong đực.
雄蜂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ong đực
雄性的蜂类特指雄性的蜜蜂,是由未受精的卵子发育而成的,身体比工蜂大,比母蜂小,头部圆形,没有毒刺,和母蜂交配后,即被工蜂赶出蜂巢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄蜂
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 雄蜂 飞舞 格外 活跃
- Ong đực bay lượn rất linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜂›
雄›