Đọc nhanh: 雌蜂 (thư phong). Ý nghĩa là: ong cái.
雌蜂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ong cái
雌性的蜂类,特指雌性的蜜蜂,包括蜂王和工蜂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌蜂
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 她 做 了 蜂蜜 蛋糕
- Cô ấy đã làm bánh mật ong.
- 她 情愿 玩玩 蜜蜂 也 不愿 与 愚人 为伍
- Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 她 性格 很 雌 , 喜欢 依赖 别人
- Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.
- 小小 蜜蜂 多 忙碌 利用 良机 不 放松
- Ong nhỏ nhỏ bận rộn / Không lơ là trong việc tận dụng cơ hội tốt.
- 她 看起来 很 雌 , 实际上 很 坚强
- Cô ấy trông có vẻ yếu đuối, nhưng thực ra rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜂›
雌›