Đọc nhanh: 雄蕊 (hùng nhị). Ý nghĩa là: nhị đực, bông đực.
雄蕊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhị đực
花的主要部分之一,一般由花丝和花药构成雄蕊成熟后,花药裂开,散出花粉
✪ 2. bông đực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄蕊
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蕊›
雄›