Đọc nhanh: 雄大 (hùng đại). Ý nghĩa là: mạnh mẽ (khí phách).
雄大 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh mẽ (khí phách)
(气魄) 雄壮有力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄大
- 大雄宝殿
- đại hùng bảo điện
- 雄才大略
- anh tài lỗi lạc
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 获得 英雄 称号 是 极大 的 荣誉
- Nhận được danh hiệu anh hùng là một vinh dự lớn.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
雄›