大雄 dàxióng
volume volume

Từ hán việt: 【đại hùng】

Đọc nhanh: 大雄 (đại hùng). Ý nghĩa là: Anh hùng vĩ đại, hình ảnh Phật giáo chính (trong chùa). Ví dụ : - 大雄宝殿 đại hùng bảo điện

Ý Nghĩa của "大雄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大雄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Anh hùng vĩ đại

great hero

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大雄宝殿 dàxióngbǎodiàn

    - đại hùng bảo điện

✪ 2. hình ảnh Phật giáo chính (trong chùa)

main Buddhist image (in temple)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大雄

  • volume volume

    - 大雄宝殿 dàxióngbǎodiàn

    - đại hùng bảo điện

  • volume volume

    - 雄才大略 xióngcáidàlüè

    - anh tài lỗi lạc

  • volume volume

    - 三大是 sāndàshì 一个 yígè 劳动英雄 láodòngyīngxióng

    - Chú ba là một anh hùng lao động.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 大厦 dàshà 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān

    - Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 获得 huòdé 英雄 yīngxióng 称号 chēnghào shì 极大 jídà de 荣誉 róngyù

    - Nhận được danh hiệu anh hùng là một vinh dự lớn.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao