Đọc nhanh: 大雄宝殿 (đại hùng bảo điến). Ý nghĩa là: Hall of Great Strength, sảnh chính của một ngôi chùa Phật giáo chứa hình ảnh chính của tôn kính 大雄.
大雄宝殿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hall of Great Strength, sảnh chính của một ngôi chùa Phật giáo chứa hình ảnh chính của tôn kính 大雄
Hall of Great Strength, main hall of a Buddhist temple containing the main image of veneration 大雄 [dàxióng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大雄宝殿
- 大雄宝殿
- đại hùng bảo điện
- 大殿 上塑 着 三尊 佛
- trên đại điện có ba tượng Phật.
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
宝›
殿›
雄›