Đọc nhanh: 雄勇 (hùng dũng). Ý nghĩa là: 形 hùng tráng khoẻ khoắn。雄壯有力。.
雄勇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 形 hùng tráng khoẻ khoắn。雄壯有力。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄勇
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 英雄 仗 矛 勇往直前
- Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.
- 雄健步伐 勇往直前
- Bước đi mạnh mẽ dũng cảm tiến về phía trước.
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 他 用 英雄 勇气 迎接挑战
- Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勇›
雄›