Đọc nhanh: 雄劲 (hùng kình). Ý nghĩa là: hùng tráng khoẻ khoắn.
雄劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng tráng khoẻ khoắn
雄壮有力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄劲
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
雄›