Đọc nhanh: 雄精 (hùng tinh). Ý nghĩa là: hùng tinh (tức hùng hoàng dùng trong Đông y).
✪ 1. hùng tinh (tức hùng hoàng dùng trong Đông y)
中药上指雄黄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄精
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 那本 英雄传 很 精彩
- Cuốn tiểu sử của anh hùng đó rất tuyệt vời.
- 她 以 英雄 的 精神 面对 困难
- Cô ấy đối mặt khó khăn với tinh thần anh hùng.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
雄›