Đọc nhanh: 雄兽 (hùng thú). Ý nghĩa là: động vật đực.
雄兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật đực
male animal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄兽
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
雄›