Đọc nhanh: 雄性 (hùng tính). Ý nghĩa là: Nam giới, hùng. Ví dụ : - 你对所有雄性动物的评价都这么低吗 Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
雄性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nam giới
male
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
✪ 2. hùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄性
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
雄›