Đọc nhanh: 雁荡 (nhạn đãng). Ý nghĩa là: Núi Yandang, khu thắng cảnh nổi tiếng ở đông nam Chiết Giang. Ví dụ : - 大龙湫(瀑布名,在浙江雁荡山)。 Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
雁荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Yandang, khu thắng cảnh nổi tiếng ở đông nam Chiết Giang
Yandang mountains, famous scenic area in southeast Zhejiang
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雁荡
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 鱼雁 往 还
- thư từ qua lại
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 几天 以后 蛋壳 破 了 小雁 破壳 而出
- Vài ngày sau, vỏ trứng vỡ ra, và con ngỗng nhỏ chui ra.
- 叛逆 使得 组织 动荡不安
- Kẻ phản bội khiến tổ chức trở nên hỗn loạn.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
- 前面 是 一条 坦荡 的 大路
- trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荡›
雁›