Đọc nhanh: 雁荡山 (nhạn đãng sơn). Ý nghĩa là: Núi Yandang, khu thắng cảnh nổi tiếng ở đông nam Chiết Giang.
✪ 1. Núi Yandang, khu thắng cảnh nổi tiếng ở đông nam Chiết Giang
Yandang mountains, famous scenic area in southeast Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雁荡山
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
荡›
雁›