Đọc nhanh: 雄体 (hùng thể). Ý nghĩa là: con đực của một loài.
雄体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đực của một loài
male of a species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 这 只 雄鹿 体形 健壮
- Con hươu cái này có hình dáng cơ bắp.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
雄›