Đọc nhanh: 难点 (nan điểm). Ý nghĩa là: chỗ khó; chỗ vướng mắc; chỗ gay go. Ví dụ : - 突破难点。 đột phá chỗ khó.
难点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ khó; chỗ vướng mắc; chỗ gay go
问题不容易解决的地方
- 突破 难点
- đột phá chỗ khó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难点
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 他 只不过 有点儿 难过
- Anh ấy chỉ hơi buồn một chút.
- 突破 难点
- đột phá chỗ khó.
- 几家 住 一个 院子 , 生活 上 出现 一点 磕碰 是 难 免 的
- mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.
- 这个 谜语 有点 难
- Câu đố này có chút khó.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 实际 一点儿 说 , 这项 工作 太难 了
- Nói một cách thực tế, công việc này quá khó.
- 我 的 环境 有点儿 困难
- hoàn cảnh của tôi hơi khó khăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
难›