Đọc nhanh: 难以言说 (nan dĩ ngôn thuyết). Ý nghĩa là: không kể xiết; rất khó nói hết.
难以言说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không kể xiết; rất khó nói hết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以言说
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 此种 恨 难以 言说
- Mối hận thù này không thể diễn tả bằng lời.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 我 激动 的 心情 难以言表
- Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.
- 他 兴奋 的 心情 难以言表
- Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.
- 有些 人 风言风语 , 说 的话 很 难听
- có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.
- 你 有 什么 犯难 的 事 , 可以 给 大家 说 说
- anh có khó khăn gì, có thể nói với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
言›
说›
难›