Đọc nhanh: 难辞其咎 (nan từ kì cữu). Ý nghĩa là: không thể thoát khỏi sự chỉ trích (thành ngữ), phải chịu trách nhiệm.
难辞其咎 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không thể thoát khỏi sự chỉ trích (thành ngữ)
cannot escape censure (idiom)
✪ 2. phải chịu trách nhiệm
has to bear the blame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难辞其咎
- 从 众人 中拔 其 尤 很 难
- Thật khó để chọn ra những người nổi bật nhất từ mọi người.
- 玉上 瑕疵 难掩 其美
- Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.
- 我 看 你 大可不必 含糊其辞
- Tôi không nghĩ bạn không cần thiết phải mơ hồ
- 这个 问题 从 表面 上 看 似乎 很难 , 其实 并 不难
- vấn đề này coi bề ngoài có vẻ khó, nhưng kỳ thực lại không khó.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
- 盛名之下 , 其实难副 ( 名望 很大 的 人 , 其 实际 难以 相称 )
- hữu danh vô thực.
- 他 勉为其难 地去 了
- Anh ấy miễn cưỡng đi.
- 这道题 乍一看 挺难 , 其实 很 简单
- Câu hỏi này thoạt nhìn rất khó, nhưng thực ra nó rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
咎›
辞›
难›