Đọc nhanh: 障碍物赛跑 (chướng ngại vật tái bào). Ý nghĩa là: chạy vượt chướng ngại vật.
障碍物赛跑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy vượt chướng ngại vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障碍物赛跑
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
- 他 在 3000 米 障碍赛跑 中 成功 地 越过 了 所有 的 障碍
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
碍›
赛›
跑›
障›