Đọc nhanh: 传叶槟榔 (truyền hiệp tân lang). Ý nghĩa là: cau truyền bẹ.
传叶槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau truyền bẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传叶槟榔
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
叶›
榔›
槟›