Đọc nhanh: 障碍物 (chướng ngại vật). Ý nghĩa là: sự cản trở, trở ngại.
障碍物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự cản trở
hindrance
✪ 2. trở ngại
obstacle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障碍物
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
碍›
障›