雀儿山 qiǎo er shān
volume volume

Từ hán việt: 【tước nhi sơn】

Đọc nhanh: 雀儿山 (tước nhi sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Chola ở Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "雀儿山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Dãy núi Chola ở Tứ Xuyên

Chola Mountains in Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀儿山

  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 一点儿 yīdiǎner 光亮 guāngliàng 没有 méiyǒu

    - trong hang núi không có một chút ánh sáng.

  • volume volume

    - 中山服 zhōngshānfú yǒu 四个 sìgè 兜儿 dōuer

    - áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè rén 打伙儿 dǎhuǒér 上山 shàngshān 采药 cǎiyào

    - mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.

  • volume volume

    - 爬山 páshān duì 来说 láishuō hěn chī 劲儿 jìner

    - Leo núi đối với tôi rất mất sức.

  • volume volume

    - 当初 dāngchū 哪儿 nǎér huì 想到 xiǎngdào 这些 zhèxiē 山地 shāndì néng 长出 zhǎngchū 这么 zhème hǎo de 庄稼 zhuāngjia

    - lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér 可以 kěyǐ 看到 kàndào 峨嵋山 éméishān

    - Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 山腰上 shānyāoshàng 休息 xiūxī le 一会儿 yīhuìer

    - Chúng tôi đã nghỉ ngơi một lát ở lưng chừng núi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 山上 shānshàng liú le 一会儿 yīhuìer

    - Chúng tôi dừng chân trên núi một lúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao