Đọc nhanh: 雀儿山 (tước nhi sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Chola ở Tứ Xuyên.
✪ 1. Dãy núi Chola ở Tứ Xuyên
Chola Mountains in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀儿山
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 几个 人 打伙儿 上山 采药
- mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.
- 爬山 对 我 来说 很 吃 劲儿
- Leo núi đối với tôi rất mất sức.
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 从 这儿 可以 看到 峨嵋山
- Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.
- 我们 在 山腰上 休息 了 一会儿
- Chúng tôi đã nghỉ ngơi một lát ở lưng chừng núi.
- 我们 在 山上 遛 了 一会儿
- Chúng tôi dừng chân trên núi một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
山›
雀›