Đọc nhanh: 雀形目 (tước hình mục). Ý nghĩa là: đặt hàng Passeriformes (chim đậu).
雀形目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt hàng Passeriformes (chim đậu)
order Passeriformes (perching birds)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀形目
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 目前 经济 形势 良好
- Tình hình kinh tế trước mắt rất tốt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
目›
雀›