隔行 géháng
volume volume

Từ hán việt: 【cách hành】

Đọc nhanh: 隔行 (cách hành). Ý nghĩa là: khác ngành; khác ngành nghề. Ví dụ : - 隔行如隔山 khác ngành như núi cách nhau.

Ý Nghĩa của "隔行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隔行 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khác ngành; khác ngành nghề

行业不相同

Ví dụ:
  • volume volume

    - 隔行如隔山 géhángrúgéshān

    - khác ngành như núi cách nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔行

  • volume volume

    - 隔行如隔山 géhángrúgéshān

    - khác ngành như núi cách nhau.

  • volume volume

    - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • volume volume

    - yǒu 暴力行为 bàolìxíngwéi de 囚犯 qiúfàn 隔离 gélí 囚禁 qiújìn

    - Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 每隔 měigé 一行 yīxíng xiě

    - Viết trên mỗi dòng khác.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 一言一行 yīyányīxíng

    - một lời nói, một việc làm

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao