Đọc nhanh: 隔音装置 (cách âm trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị cách âm.
隔音装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị cách âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔音装置
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 我们 需要 装置 更 多 的 灯
- Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
置›
装›
隔›
音›