Đọc nhanh: 隐藏处 (ẩn tàng xứ). Ý nghĩa là: chổ trốn, ẩn núp.
隐藏处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chổ trốn
hiding place
✪ 2. ẩn núp
shelter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐藏处
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 猪 跑 地 寻找 隐藏 的 食物
- Con lợn cào đất để tìm thức ăn ẩn giấu.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
藏›
隐›