Đọc nhanh: 隐生宙 (ẩn sinh trụ). Ý nghĩa là: Cryptozoic, eon địa chất trước khi xuất hiện nhiều hóa thạch, cuộc sống ẩn, trái ngược với Phanerozoic.
隐生宙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Cryptozoic
✪ 2. eon địa chất trước khi xuất hiện nhiều hóa thạch
geological eon before the appearance of abundant fossils
✪ 3. cuộc sống ẩn, trái ngược với Phanerozoic
hidden life, as opposed to Phanerozoic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐生宙
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 隐秘 而 一生 相伴 的 长 相思 , 是 属于 爱情 最初 的 神话
- bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 医生 保护 病人 隐私
- Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
- 宇宙 是从 一个 本来 就 存在 著 的 球体 中 产生 出来 的
- Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 生命 在 宇宙 中 存在
- Sự sống tồn tại trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宙›
生›
隐›