Đọc nhanh: 虎穴龙潭 (hổ huyệt long đàm). Ý nghĩa là: đầm rồng hang hổ; ao rồng hang cọp; địa thế hiểm trở.
虎穴龙潭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầm rồng hang hổ; ao rồng hang cọp; địa thế hiểm trở
见〖龙潭虎穴〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎穴龙潭
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 这群 小伙子 干起 活儿 来 生龙活虎 一般
- đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
穴›
虎›
龙›