隐燃 yǐn rán
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn nhiên】

Đọc nhanh: 隐燃 (ẩn nhiên). Ý nghĩa là: cháy không có ngọn lửa, lửa bên dưới bề mặt, đốt ẩn.

Ý Nghĩa của "隐燃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐燃 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cháy không có ngọn lửa

burning with no flame

✪ 2. lửa bên dưới bề mặt

fire beneath the surface

✪ 3. đốt ẩn

hidden combustion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐燃

  • volume volume

    - 炉子 lúzi 点燃 diǎnrán le

    - Anh ấy đã bật bếp.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 一串 yīchuàn 鞭炮 biānpào

    - Anh ấy đốt một tràng pháo.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 雪茄 xuějiā

    - Anh ta đã thắp một điếu xì gà.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 篝火 gōuhuǒ

    - Anh ấy đã nhóm lửa trại.

  • volume volume

    - 火柴 huǒchái 点燃 diǎnrán le

    - Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.

  • volume volume

    - 青春 qīngchūn de 激情 jīqíng zài 心中 xīnzhōng 燃烧 ránshāo

    - Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 生日蛋糕 shēngrìdàngāo shàng de xiǎo 蜡烛 làzhú

    - Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.

  • volume volume

    - xìng yǐn

    - Anh ấy họ Ẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao