Đọc nhanh: 隐燃 (ẩn nhiên). Ý nghĩa là: cháy không có ngọn lửa, lửa bên dưới bề mặt, đốt ẩn.
隐燃 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cháy không có ngọn lửa
burning with no flame
✪ 2. lửa bên dưới bề mặt
fire beneath the surface
✪ 3. đốt ẩn
hidden combustion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐燃
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
- 他 点燃 了 雪茄
- Anh ta đã thắp một điếu xì gà.
- 他 点燃 了 篝火
- Anh ấy đã nhóm lửa trại.
- 他 把 火柴 点燃 了
- Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.
- 青春 的 激情 在 心中 燃烧
- Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燃›
隐›