Đọc nhanh: 隐掩 (ẩn yểm). Ý nghĩa là: Che đậy..
隐掩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Che đậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐掩
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 他 掩盖 了 墙上 的 痕迹
- Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 青山 隐隐
- núi xanh mờ mờ ảo ảo
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
- 他 很快 就 想通 了 你 在 隐瞒 什么
- Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掩›
隐›