Đọc nhanh: 揖逊 (ấp tốn). Ý nghĩa là: Lễ nghi giữa chủ và khách; vái và nhường nhau khi gặp mặt. ☆Tương tự: ấp nhượng 揖讓. ◇Diệp Thích 葉適: Sính sứ vãng lai; thiên tử thân dữ chi ấp tốn ư đình 聘使往來; 天子親與之揖遜於庭 (Ngoại luận nhất 外論一). Nhường ngôi cho người hiền tài. ☆Tương tự: ấp nhượng 揖讓; thiện nhượng 禪讓. ◇Thất quốc Xuân Thu bình thoại 七國春秋平話: Mộ Đường Ngu chi cao phong; tư ấp tốn ư chánh quyền 慕唐虞之高風; 思揖遜於政權 (Quyển thượng)..
揖逊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ nghi giữa chủ và khách; vái và nhường nhau khi gặp mặt. ☆Tương tự: ấp nhượng 揖讓. ◇Diệp Thích 葉適: Sính sứ vãng lai; thiên tử thân dữ chi ấp tốn ư đình 聘使往來; 天子親與之揖遜於庭 (Ngoại luận nhất 外論一). Nhường ngôi cho người hiền tài. ☆Tương tự: ấp nhượng 揖讓; thiện nhượng 禪讓. ◇Thất quốc Xuân Thu bình thoại 七國春秋平話: Mộ Đường Ngu chi cao phong; tư ấp tốn ư chánh quyền 慕唐虞之高風; 思揖遜於政權 (Quyển thượng).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揖逊
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 毫无逊色
- không chút thua kém
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 打躬作揖
- vòng tay thi lễ
- 我 总是 幻想 有个 叫 罗伯逊 的 拍档
- Tôi luôn tưởng tượng mình sẽ có một người bạn đời tên là Robertson.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揖›
逊›