隐伏 yǐnfú
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn phục】

Đọc nhanh: 隐伏 (ẩn phục). Ý nghĩa là: ẩn náu; ẩn nấp, ẩn núp. Ví dụ : - 隐伏在黑暗角落里。 ẩn náu trong bóng tối. - 隐伏着危机。 che đậy quỷ kế.

Ý Nghĩa của "隐伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐伏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ẩn náu; ẩn nấp

隐藏;潜伏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 隐伏 yǐnfú zài 黑暗 hēiàn 角落里 jiǎoluòlǐ

    - ẩn náu trong bóng tối

  • volume volume

    - 隐伏 yǐnfú zhe 危机 wēijī

    - che đậy quỷ kế.

✪ 2. ẩn núp

隐藏; 埋伏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐伏

  • volume volume

    - 隐伏 yǐnfú zhe 危机 wēijī

    - che đậy quỷ kế.

  • volume volume

    - 隐伏 yǐnfú zài 黑暗 hēiàn 角落里 jiǎoluòlǐ

    - ẩn náu trong bóng tối

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 暗处 ànchù 观察 guānchá 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 窗边 chuāngbiān

    - Cậu ấy tựa bên cửa sổ.

  • volume volume

    - 发奸擿伏 fājiāntīfú ( 揭发 jiēfā 奸邪 jiānxié 使 shǐ 无可 wúkě 隐藏 yǐncáng )

    - tố giác kẻ gian ẩn náu

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一个 yígè 隐蔽 yǐnbì de xiǎo 村庄 cūnzhuāng

    - Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.

  • volume volume

    - 隐病 yǐnbìng 潜伏 qiánfú 危害 wēihài 健康 jiànkāng

    - Những căn bệnh tiềm ẩn luôn rình rập và gây hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 侵犯 qīnfàn le de 隐私 yǐnsī

    - Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao