随风打旗 suí fēng dǎ qí
volume volume

Từ hán việt: 【tuỳ phong đả kì】

Đọc nhanh: 随风打旗 (tuỳ phong đả kì). Ý nghĩa là: tuỳ gió phất cờ.

Ý Nghĩa của "随风打旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随风打旗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuỳ gió phất cờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随风打旗

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 打赌 dǎdǔ ya

    - Đừng tùy tiện cá cược nhé.

  • volume volume

    - 彩旗 cǎiqí 随着 suízhe fēng 飘扬 piāoyáng

    - Những lá cờ đủ màu sắc tung bay theo gió.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

  • volume volume

    - 伸张 shēnzhāng 正气 zhèngqì 打击 dǎjī 歪风 wāifēng

    - biểu dương chính khí, chống lại gian tà.

  • volume volume

    - 国王 guówáng de cóng suí 打猎 dǎliè

    - Tùy tùng của nhà vua theo ông đi săn.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 打猎 dǎliè zhě 打猎 dǎliè zhōng de gēn 随着 suízhe 一群 yīqún 猎狗 liègǒu de 全体 quántǐ 骑马 qímǎ 猎人 lièrén

    - Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • - 妈妈 māma 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu 通风 tōngfēng

    - Mẹ mở cửa sổ thông gió mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao