Đọc nhanh: 打旗语 (đả kì ngữ). Ý nghĩa là: đánh cờ hiệu.
打旗语 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh cờ hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打旗语
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 他 在 打 旗子
- Anh ấy đang giương cờ.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 她 打著 平等 的 旗号 参加 了 竞选
- Cô ấy tham gia cuộc bầu cử dưới tên gọi công bằng.
- 这些 领导 可能 会 走 出来 , 打出 自己 的 旗号 , 并 向 群众 大会 演说
- Những người lãnh đạo này có thể sẽ xuất hiện, đánh dấu thương hiệu riêng của mình và phát biểu trước đám đông.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
旗›
语›