Đọc nhanh: 随机森林算法 (tuỳ cơ sâm lâm toán pháp). Ý nghĩa là: Random Forest Algorithm.
随机森林算法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Random Forest Algorithm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随机森林算法
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
林›
森›
法›
算›
随›