Đọc nhanh: 森林火灾保险 (sâm lâm hoả tai bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm cháy rừng.
森林火灾保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm cháy rừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森林火灾保险
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 干燥 的 森林 容易 发生 火灾
- Khu rừng khô ráo dễ xảy ra cháy.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 大火 吞噬 了 整个 森林
- Ngọn lửa đã nuốt chửng cả khu rừng.
- 火势 在 森林 中 蔓延
- Lửa lan rộng trong khu rừng.
- 这次 森林 大火 是 雷电 引起 的
- Lần cháy rừng lớn này là do sấm sét gây ra.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
林›
森›
火›
灾›
险›