Đọc nhanh: 禁止入内 (cấm chỉ nhập nội). Ý nghĩa là: Không được phép vào.
禁止入内 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không được phép vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止入内
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 其他人 禁止入 内
- Không ai khác được phép vào.
- 这里 是 干 清宫 禁地 , 任何人 不准 擅自 入内
- Đây là khu vực cấm của Cung Càn Thanh, không ai được phép vào nếu không được phép.
- 此处 围着 樊 , 禁止入 内
- Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
内›
止›
禁›