随便猜吧. Suíbiàn cāi ba.
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 随便猜吧. Ý nghĩa là: Mày thích nghĩ gì thì nghĩ / cho đoán thoải mái! (Diễn tả sự thoải mái trong việc đoán hoặc suy nghĩ). Ví dụ : - 我不知道答案你随便猜吧。 Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.. - 这个问题很难随便猜吧。 Câu hỏi này khó quá, đoán đại đi.

Ý Nghĩa của "随便猜吧." và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随便猜吧. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mày thích nghĩ gì thì nghĩ / cho đoán thoải mái! (Diễn tả sự thoải mái trong việc đoán hoặc suy nghĩ)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 知道 zhīdào 答案 dáàn 随便 suíbiàn cāi ba

    - Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 很难 hěnnán 随便 suíbiàn cāi ba

    - Câu hỏi này khó quá, đoán đại đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随便猜吧.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 咒人 zhòurén

    - Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 施恩 shīēn rén

    - Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - kàn 或者 huòzhě 不看 bùkàn nín 随便 suíbiàn ba

    - Có xem hay không xem , tùy ý bạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wèn 别人 biérén 多大 duōdà 年龄 niánlíng

    - Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 随便 suíbiàn zuò ba bié 客气 kèqi

    - Mọi người ngồi tự nhiên nhé , đừng khách khí.

  • - 知道 zhīdào 答案 dáàn 随便 suíbiàn cāi ba

    - Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí 很难 hěnnán 随便 suíbiàn cāi ba

    - Câu hỏi này khó quá, đoán đại đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cāi
    • Âm hán việt: Sai , Thai
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQMB (大竹手一月)
    • Bảng mã:U+731C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao