Đọc nhanh: 随便猜吧. Ý nghĩa là: Mày thích nghĩ gì thì nghĩ / cho đoán thoải mái! (Diễn tả sự thoải mái trong việc đoán hoặc suy nghĩ). Ví dụ : - 我不知道答案,你随便猜吧。 Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.. - 这个问题很难,随便猜吧。 Câu hỏi này khó quá, đoán đại đi.
随便猜吧. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mày thích nghĩ gì thì nghĩ / cho đoán thoải mái! (Diễn tả sự thoải mái trong việc đoán hoặc suy nghĩ)
- 我 不 知道 答案 , 你 随便 猜 吧
- Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.
- 这个 问题 很难 , 随便 猜 吧
- Câu hỏi này khó quá, đoán đại đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随便猜吧.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 咒人
- Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 看 或者 不看 , 您 随便 吧
- Có xem hay không xem , tùy ý bạn.
- 不要 随便 问 别人 多大 年龄
- Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.
- 大家 随便 坐 吧 , 别 客气
- Mọi người ngồi tự nhiên nhé , đừng khách khí.
- 我 不 知道 答案 , 你 随便 猜 吧
- Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.
- 这个 问题 很难 , 随便 猜 吧
- Câu hỏi này khó quá, đoán đại đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
吧›
猜›
随›