Đọc nhanh: 基隆 (cơ long). Ý nghĩa là: Cơ Long (thành phố cảng thuộc Đài Loan). Ví dụ : - 船离开基隆佰后,一帆风顺地抵达高雄港。 Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
✪ 1. Cơ Long (thành phố cảng thuộc Đài Loan)
台湾港口城市位于台湾岛北端,面积133平方公里是台湾主要的输出港口
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基隆
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
隆›