Đọc nhanh: 隆庆 (long khánh). Ý nghĩa là: Long Khánh (niên hiệu vua Minh Mục Tông, công nguyên 1567-1572).
隆庆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Long Khánh (niên hiệu vua Minh Mục Tông, công nguyên 1567-1572)
明穆宗年号 (公元1567-1572)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆庆
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 开业庆典 相当 隆重
- Lễ kỷ niệm khai trương khá long trọng.
- 从 成都 去 重庆
- từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
隆›