轰隆 hōnglōng
volume volume

Từ hán việt: 【oanh long】

Đọc nhanh: 轰隆 (oanh long). Ý nghĩa là: ầm ầm; ầm vang; gầm vang; đùng đoàng. Ví dụ : - 炮声轰隆 轰隆直响。 pháo nổ đùng đoàng.. - 轰隆一声巨响房子倒塌下来。 ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.

Ý Nghĩa của "轰隆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轰隆 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ầm ầm; ầm vang; gầm vang; đùng đoàng

象声词,形容雷声、爆炸声、机器声等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炮声 pàoshēng 轰隆 hōnglōng 轰隆 hōnglōng 直响 zhíxiǎng

    - pháo nổ đùng đoàng.

  • volume volume

    - 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 房子 fángzi 倒塌 dǎotā 下来 xiàlai

    - ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰隆

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 之后 zhīhòu 雷声 léishēng 轰隆 hōnglōng 作响 zuòxiǎng

    - Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.

  • volume volume

    - 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 大量 dàliàng 冰雪 bīngxuě cóng 山腰 shānyāo 崩落 bēngluò

    - Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.

  • volume volume

    - 炸药 zhàyào 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 山石 shānshí 崩裂 bēngliè

    - mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé

  • volume volume

    - 会议 huìyì 隆重 lóngzhòng de 方式 fāngshì 开始 kāishǐ

    - Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.

  • volume volume

    - 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 房子 fángzi 倒塌 dǎotā 下来 xiàlai

    - ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.

  • volume volume

    - 炮声 pàoshēng 轰隆 hōnglōng 轰隆 hōnglōng 直响 zhíxiǎng

    - pháo nổ đùng đoàng.

  • volume volume

    - 轰隆隆 hōnglōnglóng 机器 jīqì 开动 kāidòng le

    - Tiếng máy khởi động ầm ầm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感情 gǎnqíng 十分 shífēn 隆厚 lónghòu

    - Tình cảm của họ rất sâu đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hoanh , Oanh
    • Nét bút:一フ一丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQEE (大手水水)
    • Bảng mã:U+8F70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao