Đọc nhanh: 随县 (tuỳ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Tùy ở Tô Châu 隨州 | 随州 , Hồ Bắc.
随县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Tùy ở Tô Châu 隨州 | 随州 , Hồ Bắc
Sui county in Suizhou 隨州|随州 [Sui2 zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随县
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
随›