Đọc nhanh: 陷粮 (hãm lương). Ý nghĩa là: hãm lương.
陷粮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hãm lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷粮
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 今年 粮食产量 猛增
- Sản lượng lương thực năm nay tăng mạnh.
- 今年 是 丰年 , 食粮 富余
- Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粮›
陷›