Đọc nhanh: 顺丝 (thuận ty). Ý nghĩa là: chịu phép.
顺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chịu phép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
顺›