Đọc nhanh: 陶维祠 (đào duy từ). Ý nghĩa là: Đào duy từ.
陶维祠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đào duy từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶维祠
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 从小 受到 艺术 的 熏陶
- Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祠›
维›
陶›