陶塑 táosù
volume volume

Từ hán việt: 【đào tố】

Đọc nhanh: 陶塑 (đào tố). Ý nghĩa là: tượng gốm. Ví dụ : - 陶塑群像 nhiều tượng gốm

Ý Nghĩa của "陶塑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陶塑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tượng gốm

用黏土塑造后烧成的人和动物形象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 陶塑 táosù 群像 qúnxiàng

    - nhiều tượng gốm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶塑

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 塑料 sùliào 兄弟 xiōngdì

    - Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.

  • volume volume

    - 陶塑 táosù 群像 qúnxiàng

    - nhiều tượng gốm

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 音乐 yīnyuè zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 陶瓷 táocí 艺术家 yìshùjiā

    - Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - 雕塑 diāosù 展示 zhǎnshì zài 博物馆 bówùguǎn

    - Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.

  • volume volume

    - 塑料袋 sùliàodài 捅破 tǒngpò le

    - Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 读书 dúshū de 乐趣 lèqù zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBG (廿月土)
    • Bảng mã:U+5851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao