Đọc nhanh: 陶塑 (đào tố). Ý nghĩa là: tượng gốm. Ví dụ : - 陶塑群像 nhiều tượng gốm
陶塑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng gốm
用黏土塑造后烧成的人和动物形象
- 陶塑 群像
- nhiều tượng gốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶塑
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 陶塑 群像
- nhiều tượng gốm
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
陶›